TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: shadow cabinet

/'ʃædou'kæbinit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)